Có 2 kết quả:
空余 kòng yú ㄎㄨㄥˋ ㄩˊ • 空餘 kòng yú ㄎㄨㄥˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) free
(2) vacant
(3) unoccupied
(2) vacant
(3) unoccupied
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) free
(2) vacant
(3) unoccupied
(2) vacant
(3) unoccupied
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh